Danh từ + (으)로 (3)
1. Biểu hiện thứ được sử dụng khi làm một đồ vật nào đó.치즈는 우유로 만들어요.
Phô mai được làm từ sữa.
콩으로 두부를 만들었어요.
Đã làm đậu phụ từ hạt đậu.
쌀로 떡을 만들어요.
Làm bánh tok từ gạo.
2. Được sử dụng cùng với '만들다, 되다'.
이 음식은 소고기로 만들어요.
Món ăn này được làm từ thịt bò.
이 책상은 나무로 되어 있어요.
Chiếc bàn này được làm bằng gỗ.
Xem thêm ý nghĩa khác tại
으로/로 (1)
으로/로 (2
으로/로 (4)
으로/로 (5)
- Học các cấu trúc ngữ pháp sơ cấp khác tại: Ngữ pháp sơ cấp
- Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
- Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú
Ảnh minh họa: Nguồn King Sejong Institute
Post a Comment