Danh từ + (으)로 (5)
1. Sử dụng khi thay đổi hay mang lại sự biến đổi ở thứ nào đó.한국 돈으로 환전해 주세요.
Xin hãy giúp tôi hoán đổi sang tiền Hàn Quốc.
여기에서 지하철로 갈아타세요.
Hãy chuyển sang tàu điện ngầm ở đây.
2. Thường sử dụng với các động từ như '바꾸다, 갈아타다, 갈아입다, 갈아 신다, 환전라다'.
조금 더 큰 가방으로 바꿔 주시겠어요?
Tôi có thể đổi sang chiếc cặp lớn hơn một chút được chứ?
여기에서 지하철 5호선으로 갈아타세요.
Hãy đổi sang line tàu điện ngầm số 5 tại đây.
두꺼운 옷으로 갈아입으세요.
Hãy thay sang chiếc áo dày hơn đi ạ.
편한 운동화로 갈아 신으세요.
Hãy đổi sang đôi giày thoải mái hơn đi.
이 돈을 달러로 환전해 주세요.
Xin hãy giúp hoán đổi số tiền này sang Dollar.
Xem thêm ý nghĩa khác tại:
으로/로 (1)
으로/로 (2)
으로/로 (3)
으로/로 (4)
- Học các cấu trúc ngữ pháp sơ cấp khác tại: Ngữ pháp sơ cấp
- Tham gia nhóm học và thảo luận tiếng Hàn: Bấm vào đây
- Trang facebook cập nhật các bài học, ngữ pháp và từ vựng: Hàn Quốc Lý Thú
Ảnh minh họa: Nguồn King Sejong Institute
Post a Comment