-- Facebook Pixel Code -->

[KIIP Sơ cấp 2] Tổng hợp từ vựng sách tiếng Hàn lớp hội nhập xã hội KIIP sơ cấp 2 - Phần 1 (Bài 1 đến bài 10)

Tổng hợp từ vựng sách tiếng Hàn lớp hội nhập xã hội KIIP sơ cấp 2 - Phần 1

Bài 1 어떤영화를 좋아해요? Bạn thích thể loại phim gì?
- 가구: Đồ dùng trong nhà
- 가득하다: Tràn đầy
- 거의: Hầu như
- 공연: Công diễn
- 공장: Công xưởng
- 공포 영화: Phim kinh dị
- 광고: Quảng cáo
- 듣다: Nghe
- 만화 영화: Phim hoạt hình
- 모델: Người mẫu
- 무섭다: sợ hãi, đáng sợ
- 무용: múa, nhảy
- 뮤지컬: Nhạc kịch
- 배우: Diễn viên
- 소리: Âm thanh
- 슬프다: Buồn
- 신나다: Phấn chấn, hân hoan, vui vẻ
- 아나운서: Phát thanh viên
- 안내하다: Hướng dẫn
- 액션 영화: Phim hành động
- 여행: Du lịch
- 연극: Kịch
- 음악: Âm nhạc
- 음악회: Hội diễn âm nhạc
- 일시: Ngày giờ
- 작가: Tác giả
- 전시회: Buổi triển lãm
- 전통: Truyền thống
- 제일: Nhất
- 추억: Kỉ niệm
- 코미디 영화: Phim hài
- 콘서트: Buổi hòa nhạc
- 클래식: Cổ điển
- 행복하다: Hạnh phúc
- 글을 쓰다: Viết văn
- 노래를 부르다: Hát
- 목소리가 좋다: Giọng nói hay
- 연기를 하다: Đóng phim, diễn xuất
- 인기가 있다: Được mến mộ
- 패션쇼를 하다: Trình diễn thời trang

Bài 2: 어제 산 지갑을 잃어버렸어요: Hôm qua làm mất cái ví đã mua

- 가죽: Da
- 결혼하다: Kết hôn
- 경찰서: Sở cảnh sát
- 까만색: Màu đen
- 도와주다: Giúp đỡ
- 면접 Việc gặp gỡ trực tiếp, cuộc phỏng vấn
- 미리 Trước đây, trước
- 분실 Sự thất lạc
- 사례하다 Cảm tạ
- 서류 Tài liệu, hồ sơ, giấy tờ
- 소방서: Sở phòng cháy chữa cháy
- 소중하다 Quý báu, quan trọng
- 수수료 Lệ phí
- 신고하다 Khai báo
- 신용카드 Thẻ tín dụng
- 아까 Vừa mới
- 어깨끈 Dây đeo vai
- 연락처 Thông tin liên lạc
- 예매하다 Đặt mua trước
- 잃어버리다 Mất
- 입다 Mặc
- 잊어버리다 Quên
- 지하철 Tàu điện ngầm
- 직접 Trực tiếp
- 추천서 Giấy giới thiệu
- 취직하다 Tìm được việc
- 통장 Sổ tài khoản, sổ ngân hàng
- 특징 Đặc trưng, đặc điểm
- 필요하다 Cần, cần thiết
- 학기 Học kì 
- 휴대전화 Điện thoại di động
- 집을 구하다 Mua nhà

Bài 3: 일요일마다 대청소를 해요 Tổng vệ sinh vào mỗi chủ nhật

- 가져가다: Mang đi, mang theo
- 감기: Bệnh cảm
- 개다: Gấp, xếp
- 걸레: Giẻ lau
- 경기: Trận thi đấu
- 교통사고: Sự cố giao thông, tai nạn giao thông
- 내놓다: Đặt ra, để ra
- 냄새: Mùi
- 널다: Phơi
- 닦다: Lau chùi
- 대청소: Tổng vệ sinh, tổng dọn dẹp
- 등산하다: Leo núi
- 먼지: Bụi
- 바뀌다: Thay đổi, bị thay đổi
- 별로: Một cách đặc biệt
- 봉투: Phong bì, túi đựng
- 분리수거: Việc phân loại thu gom (rác)
- 빨래하다: Giặt giũ
- 사용하다: Sử dụng
- 설거지하다: Rửa chén bát
- 쓰레기: Rác
- 쓸다: Quét
- 유리창: Cửa kính
- 음식물: Rác thức ăn
- 일주일: Một tuần
- 전화: Cuộc điện thoại, máy điện thoại
- 요금: Cước phí
- 정리하다: Sắp xếp
- 종량제: Trọng lượng chế, theo trọng lượng
- 털다: Giũ, phủi
- 길이: Chiều dài
- 막히다: Bị chặn, bị tắc, bị nghẽn
- 다림질을 하다: Ủi, là quần áo
- 세탁기를 돌리다: Giặt máy
- 장을 보다: Đi chợ
- 청소기를 돌리다: Hút bụi bằng máy

Bài 4: 수영할 수 있어요? Bạn có thể bơi lội được không?

- 감상: Cảm thụ, thưởng thức
- 게임: Game
- 고장 나다: Hư, hỏng
- 국제운전면허증: Giấy phép lái xe quốc tế
- 기타: Ghita
- 낚시: Câu cá
- 닫다: Đóng
- 독서: Việc đọc sách
- 모으다: Sưu tập
- 묻다: Hỏi, chất vấn
- 믿다: Tin, tin tưởng
- 수영하다: Bơi lội
- 수집: Đồng xu
- 스케이트: Sụ trượt băng
- 심부름하다: Việc vặt
- 오토바이: Xe máy
- 운전하다: Lái xe
- 인사하다: Chào hỏi
- 치다: Chơi, đánh (thể thao, dụng cụ)
- 테니스: Tenis
- 자전거를 타다: Đi xe đạp

Bài 5: 운동을 하고 싶지만 시간이 없어요. Muốn vận động thể thao nhưng không có thời gian

- 간식: Đồ ăn vặt
- 고르다: Chọn, chọn lựa
- 누르다: Ấn, đè
- 늦게: Trễ, muộn
- 다니다: Lúi tới, ghé qua, đi đi lại lại…
- 바꾸다: Thay đổi
- 샤워하다: Tắm
- 습관: Thói quen, tập quán
- 원인: Nguyên nhân
- 이상: Trở lên
- 이용하다: Sử dụng
- 자르다: Cắt
- 조깅하다: Chạy bộ
- 즉석식품: Thức ăn nhanh, thức ăn liền
- 짜다: Mặn
- 차갑다: Lạnh
- 출퇴근: Sự đi làm và tan sở
- 해소: Sự giải tỏa, sự hủy bỏ
- 스트레스를 받다: Bị stress
- 스트레스를 풀다: Giải tỏa stress
- 식사를 하다: Dùng bữa, ăn
- 요가를 하다: Tập yoga
- 화를 내다: Tức giận, nổi giận

Bài 6: 김치를 볶은 후에 물을 넣으세요. Cho nước vào sau khi xào kim chi

- 간단하다: Đơn giản
- 간장: Nước tương
- 고추장: Tương ớt
- 구청: Ủy ban quận
- 국수: Mì
- 국자: Muỗng to, muôi
- 굽다: Nướng
- 깨끗이: Một cách sạch sẽ
- 냄비: Nồi
- 단어: Từ
- 떡볶이: Bánh Tokboki
- 만두피: Vỏ bánh màn thầu
- 물어보다: Hỏi thử
- 벗다: Cởi, tháo
- 볶다: Xào
- 비빔밥: Cơm trộn
- 비슷하다: Tương tự, hơi giống, giống giống
- 빌리다: Mượn, thuê
- 설탕: Đường
- 소스: Nước sốt, nước chấm.
- 썰다: Cắt, thái
- 야채: Rau
- 양념장: Sốt
- 양배추: Cải bắp
- 어묵: Chả cá
- 언제든지: Bất cứ lúc nào
- 익다: Chín
- 잡채: Miến trộn
- 접시: Đĩa
- 주걱: Muống múc cơm, cái vá
- 준비 운동: Khởi động
- 찌다: Hấp
- 켜다: Bật (các thiết bị điện tử)
- 튀기다: Rán, chiên
- 프라이팬: Chảo
- 돈을 벌다: Kiếm tiền
- 소스에 찍다: Chấm nước sốt, chấm nước chấm

Bài 7 일이 있어서 못 갔어요. Vì bận việc nên không thể đi được.

- 그러니까: Vì vậy, vậy nên
- 떡: Bánh tok
- 막히다: Tắc đường
- 모임: Cuộc họp, cuộc gặp mặt (ý chỉ việc tụ tập nhiều người để làm 1 việc gì đó)
- 무겁다: Nặng
- 미끄럽다: Trơn trượt
- 배탈: Bệnh đau bụng, rối loạn tiêu hóa
- 뵙다: Gặp, thăm
- 소풍: Cắm trại, dã ngoại
- 식혜: Nước gạo ngọt
- 신입 사원: Nhân viên mới vào
- 이유: Lý do
- 표지판: Biển hiệu, biển báo
- 환송회: Tiệc chia tay
- 환영회: Tiệc chào đón
- 담배를 피우다: Hút thuốc lá
- 마중을 나가다: Đi ra đón
- 약속에 늦다: Trễ hẹn
- 약속을 바꾸다: Đổi hẹn
- 약속을 어기다: Lỗi hen
- 약속을 잊어버리다: Quên hẹn
- 약속을 지키다: Giữ hẹn
- 약속을 취소하다: Hủy hẹn
- 약속을 하다: Hẹn, hứa hẹn
- 콧물이 나다: Chảy nước mũi
- 휴가를 받다: Nghỉ phép

Bài 8 오늘 밤에도 눈이 올 것 같아요. Chắc đêm nay cũng sẽ có tuyết.

- 계속되다: Tiếp tục
- 구름: Mây
- 길: Con đường
- 남부 지방: Khu vực miền nam
- 내내: Suốt, quanh năm
- 눈사람: Người tuyết
- 눈싸움: Trò chơi ném tuyết
- 단풍 구경: Ngắm lá mùa thu
- 도: Độ
- 만들다: làm ra, tạo ra
- 맑다: Trong trẻo, sáng sủa
- 버스: Xe bus
- 뽑다: Nhổ lên, kéo ra
- 사계절: Bốn mùa
- 쉽다: Dễ
- 승용차: Xe ô tô con
- 잡다: Nắm, cầm
- 전하다: Truyền lại, lưu truyền
- 좁다: Lạnh, rét
- 중부 지방: Khu vực miền trung
- 처음: Đầu tiên
- 최고 기온: Nhiệt độ cao nhất
- 최저 기온: Nhiệt độ thấp nhất
- 하늘: Trời, bầu trời
- 해수욕장: Bãi tắm biển
- 흐리다: Lờ mờ, mờ ảo
- 구름이 끼다: Nhiều mây
- 꽃이 피다: Hoa nở
- 눈이 내리다: Tuyết rơi, có tuyết
- 눈이 오다: Tuyết rơi, có tuyết
- 번개가 치다: Có chớp
- 비가 오다: Mưa
- 천둥이 치다: Có sấm

Bài 9 친구들이 도와주기로 했어요: Bạn bè đã quyết định giúp đỡ tôi rồi

- 계약서: Hợp đồng
- 공놀이: Trò chơi với bóng
- 부동산: Bất động sản, trung tâm mô giới bất động sản
- 빌라: Villa
- 원룸: Phòng đơn
- 이사하다: Chuyển nhà
- 이삿짐센터: Công ty chuyển nhà
- 주택: Nhà riêng
- 편하다: Thoải mái, tiện lợi, thuận tiện
- 화단: Vườn hoa
- 꽃을 피우다: Trồng hoa
- 마음에 들다: Hài lòng, làm vừa ý
- 방을 구하다: Tìm phòng

Bài 10 종합 연습1 Luyện tập tổng hợp

- 건물: Tòa nhà
- 경치: Cảnh trí, phong cảnh
- 광고문: Đoạn quảng cáo, bài quảng cáo
- 국가: Quốc ca
- 국기: Quốc kì
- 산꼭대기: Đỉnh núi
- 동전: Tiền xu, đồng xu
- 문자: Văn tự, chữ viết
- 민요: Dân ca
- 바탕: Nền tảng, bản chất
- 화면: Màn hình
- 발표하다: Công bố, phát biểu
- 볼링: Bowling
- 분실물: Đồ thất lạc
- 섬: Đảo
- 세종대왕: Vua Sejong
- 악기: Nhạc cụ
- 저장되다: Lưu giữ, cất giữ
- 절: Chùa
- 제목: Đề mục
- 줄: Dây
- 중요하다: Quan trọng
- 지폐: Tiền giấy
- 크기: Độ lớn, kích cỡ
- 활동: Hoạt động

Xem: Tổng hợp từ vựng sách tiếng Hàn lớp hội nhập xã hội KIIP sơ cấp 2 - Phần 2 (Bài 11 đến bài 20)

- Xem các bài dịch khác của lớp KIIP sơ cấp 2 tại đây
- Tham gia nhóm thảo luận tiếng Hàn KIIP: Bấm vào đây
- Facebook cập nhật thông tin chương trình KIIP và các bài học: Hàn Quốc Lý Thú

Post a Comment

[blogger][disqus][facebook]

www.cayhoagiay.com

Biểu mẫu liên hệ

Name

Email *

Message *

Powered by Blogger.