-- Facebook Pixel Code -->

[KIIP Sơ cấp 1] Bài 20 종합 연습 Luyện tập tổng hợp

Bài 20: 종합 연습 Luyện tập tổng hợp

<Trang 184>  문법 
Đáp án
1. 
1) 누가 
아직: Chưa, vẫn chưa
2) 무슨 
전자: Điện tử
3) 뭐
소포: Bưu phẩm, bưu kiện
4) 언제
모레: Ngày mốt 
5) 어떻게
6) 왜
7) 어디
8) 누구

<Trang 185>
2. 
1) 특히
2) 아직
지나다: Qua, trôi qua
3) 다시
4) 더
5) 자주
6) 보통

3.

Đáp án: 힘들었습니다, 가르쳐, 배웠습니다, 입학합니다, 공부합니다

Từ vựng:
시어머니: Mẹ chồng
내년 : Năm sau
초등학교 : Trường tiểu học, trường cấp 1
    <Trang 186>
    1) 보낼 거예요
    2) 소풍을 갑시다
    3) 다른 약속이 있으니까
    4) 먹지 마세요.
    5) 타지 맙시다.

    <Trang 187>  말하기
    • 눈이 크다: Mắt to
    • 머리가 길다: Tóc dài
    • 날씬하다: Mảnh mai, thon thả
    • 예쁘다: Đẹp
    • 잘 생기다: Ưa nhìn, đẹp trai
    • 안경을 끼다: Đeo kính
    • 체격이 좋다: Dáng đẹp
    • 키가 크다: To cao
    • 키가 보통이다: Chiều cao bình thường
    • 멋있다: Đẹp, tuyệt
    • 귀엽다: Dễ thương
    • 뚱뚱하다: Béo, mập
    • 조용하다: Trầm lặng
    • 똑똑하다: Thông minh
    • 요리를 잘 하다: Nấu ăn giỏi
    • 재미있다: Thú vị
    • 부지런하다: Cần cù, chăm chỉ, siêng năng
    • 운동을 잘 하다: Chơi thể thao giỏi
    • 운동을 잘 하다: Múa đẹp
    • 성격이 좋다: Tính cách tốt
    • 목소리가 좋다: Giọng nói hay
    • 노래를 잘 부르다 : Hát hay
    • 친절하다: Tử tế, ân cần
    • 착하다: Ngoan hiền, hiền lành
    <Trang 190> 쓰기

    - 오늘은 베트남에서 흐엉 씨 부모님이 오십니다. 흐엉 씨 가족은 아침 일찍 공항에 부모님을 만나러 갔습니다: Hôm nay bố mẹ của Hương từ Việt Nam đến. Gia đình Hương sáng sớm đã đi để gặp bố mẹ ở sân bay
    - 오전 10시쯤 비행기가 도착했습니다. Khoảng 10h sáng máy bay đã đến
    - 먼저 부모님하고 같이: Trước tiên, ăn sáng cùng bố mẹ
    - 그리고 경복궁에 갔습니다: Và đã đi 경복궁
    - 그리고 인사동에 가서: Và đi 인사동 ...

    <Trang 190> 어휘 및 표현
    • 경복궁: Cung 경복계속: Liên tục, tiếp tục
    • 계속: Tâm Trạng
    • 깨끗하다: Sạch sẽ
    • 늦다: Trễ, muộn다시: Lại
    • 더: Thêm nữa, hơn nữa
    • 도착하다: Đến nơi
    • 돕다: Giúp đỡ
    • 뚱뚱하다: Béo mập 
    • 모레: Ngày mốt 
    • 목소리: Giọng nói 
    • 문화: Văn hóa 
    • 아직: Chưa, vẫn chưa 
    • 요즘: Dạo này, dạo gần đây 
    • 인사동: Insadong 
    • 입학하다: Nhập học 
    • 자주: Hay, thường 
    • 전자: Điện tử 
    • 조용하다: Trầm tĩnh, yên tĩnh 
    • 초등학교: Trường tiểu học 
    • 특히: 1 cách đặc biệt, đặc biệt là, nhất là 
    • 체격이 좋다: Dáng đẹp
    - Xem các bài dịch khác của lớp KIIP sơ cấp 1 tại đây
    - Xem các bài dịch lớp KIIP sơ cấp 2: tại đây
    - Tham gia nhóm thảo luân tiếng Hàn KIIP: Bấm vào đây
    - Facebook cập nhật thông tin chương trình KIIP và các bài học: Hàn Quốc Lý Thú

      Post a Comment

      [blogger][disqus][facebook]

      www.cayhoagiay.com

      Biểu mẫu liên hệ

      Name

      Email *

      Message *

      Powered by Blogger.