Bill :여기가 골동품 가게지요?
Đây có phải là cửa hàng đồ cổ không ạ?
Người bán hàng :네, 무얼 찾으세요?
Vâng, đúng vậy. Anh muốn mua gì ạ?
Bill :한국 도자기를 하나 사고 싶어요.
Tôi muốn mua đồ gốm Hàn Quốc.
Người bán hàng :이 백자는 어때요?
Anh thấy đồ gốm trắng này thế nào?
Bill :청자는 없나요?
Có màu ngọc bích không ạ?
Người bán hàng :여기 많이 있어요. 어떤 종류를 찾으시는데요?
Chúng tôi có rất nhiều. Anh muốn tìm loại nào?
Bill :저기 있는 꽃병은 얼마예요?
Chiếc bình hoa kia giá bao nhiêu?
Người bán hàng :20만 원이에요.
Giá 200.000 won.
Bill :저 벽에 걸린 그림은 얼마나 오래 된 거예요?
Thế bức tranh treo trên tường đằng kia được bao nhiêu năm rồi ạ?
Người bán hàng :백 년도 넘은 거예요. 아주 유명한 한국화예요.
Bức tranh đó trên 100 năm rồi. Đó là một bức họa Hàn Quốc rất nổi tiếng.
Từ vựng và cách diễn đạt
- 골동품 đồ cổ
- 가게 cửa hàng
- 도자기 đồ gốm sứ
- 백자 gốm trắng
- 청자 gốm màu ngọc bích
- 종류 chủng loại (kiểu)
- 찾다 tìm
- 꽃병 bình hoa
- 얼마예요? Giá bao nhiêu?
- 벽 tường
- 걸리다 được treo lên
- 그림 bức tranh
- 오래되다 lâu, cũ
- 백년 một trăm năm
- 백년도 넘다 hơn một trăm năm
- 유명한(유명하다) nổi tiếng
- 한국화 Hàn Quốc họa / dòng tranh truyền thống Hàn Quốc
- 어때요? thế náo?
- 쌀국수 / 퍼 phở
- 쌀국수 (퍼) 어때요? Ăn phở nhé?
- 좋아요 Cũng được.
- 한복 trang phục truyền thống của Hàn Quốc
- 인삼 nhân sâm
- 사고 싶어요 muốn mua
- 한복 사고 싶어요. Tôi muốn mua Hanbok.
- 한국 인삼을 사고 싶어요. Tôi muốn mua nhân sâm Hàn Quốc.
- 아주 rất / lắm
- 유명한 nổi tiếng
- 한국화 Hàn Quốc họa / dòng tranh truyền thống Hàn Quốc
- ~예요 là
- 한국화예요 Là tranh Hàn Quốc họa / Là dòng tranh truyền thống Hàn Quốc
- 백 100
- 년 năm
- 백 년 100 năm
- 넘은 거예요 đã qua rồi
- 십 년 10 năm
- 십 년도 넘은 거예요. Đã qua hơn 10 năm rồi/Áo này mua hơn 10 năm rồi.
- 저 벽에 trên tường đằng kia
- 걸린 đang treo
- 그림 bức tranh
- 얼마나 오래 bao lâu
- 얼마나 오래 된 거예요? được bao nhiêu năm rồi?
- 저기 đằng kia
- 있는 có / ở
- 저기 있는 ở đằng kia
- 꽃 hoa
- 병 bình
- 꽃병 bình hoa
- 얼마예요? giá bao nhiêu?
- 어떤 nào
- 종류 loại
- 찾으시는데요? có tìm không ạ?
- 찾으세요? có tìm không ạ?
- 어떤 종류를 찾으세요? Anh tìm loại nào ạ?
- 청자 đồ gốm màu ngọc bích
- 백자 đồ gốm trắng
- 없나요? không có ạ?
- 이 này
- 백자 đồ gốm trắng
- 어때요? thế nào?
- 하롱베이 Vịnh Hạ Long (Ha Long Bay)
- 하롱베이 어때요? Vịnh Hạ Long thế nào?
- 한국 Hàn Quốc
- 도자기 đồ gốm sứ
- 하나 một / một cái
- 사고 싶어요 muốn mua
- 베트남 도자기를 하나 사고 싶어요. Tôi muốn mua đồ gốm Việt Nam.
- 네 vâng (câu trả lời khẳng định)
- 무얼 gì / cái gì
- 찾으세요? có tìm không?
- 누구 ai / người nào
- 누구 찾으세요? Anh đang tìm ai?
- 어디 chỗ nào / đâu
- 어디 찾으세요? Anh đang tìm đâu?
- 인사동 [Insadong] phường Insa
- 여기 đây
- 골동품 đồ cổ
- 가게 cửa hàng
- ~지요? là (được dùng khi hỏi)
- Học chủ đề tiếp theo: Tại đây
- Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: click tại đây
- Facebook: Hàn Quốc Lý Thú
Nguồn: world.kbs.co.kr
Post a Comment