Bill :시내관광을 하고 싶은데요.
Tôi muốn đi du lịch trong nội thành.
Hướng dẫn viên :서울 시티 투어 버스를 이용해 보세요.
Anh thử đi theo tuyến du lịch bằng xe buýt trong thành phố Seoul xem sao.
Bill :어디 어디를 가죠?
Thuyến này đi những đâu ạ?
Hướng dẫn viên :남산과 경복궁... 시내 주요 관광지를 모두 가요.
Núi Nam và Cung Gyeongbok(Cung Cảnh Phúc)… Xe buýt đi tất cả các địa danh chủ yếu trong thành phố.
Bill :요금은 얼마예요?
Giá tour là bao nhiêu ạ?
Hướng dẫn viên :주간은 8,000 원 야간은 15,000 원이에요.
Ban ngày là 8.000 won, còn ban đêm là 15.000 won.
Bill :버스는 어디서 출발해요?
Xe buýt khởi hành từ đâu ạ?
Hướng dẫn viên :호텔 앞에서 출발해요.
Trước cửa khách sạn.
Bill :몇 시부터 있어요?
Xe buýt đó có từ mấy giờ ạ?
Hướng dẫn viên :아침 8시부터 30분 간격으로 밤 10시까지 있어요.
Cứ 30 phút có một chuyến bắt đầu từ 8 giờ sáng đến 10 giờ tối.
Từ vựng và cách diễn đạt
- 시내 nội thành
- 시내관광 du lịch trong thành phố
- 시티 투어 chuyến du lịch trong thành phố
- 관광지 điểm du lịch
- 남산 núi Nam
- 경복궁 cung điện Gyeongbok (Cung Cảnh Phúc)
- 주간(야간) ban ngày (ban đêm)
- 출발하다 xuất phát
- 부터 từ…
- 몇 시부터 từ mấy giờ
- 간격 khoảng thời gian
- 10시까지đến 10 giờ
- 분 phút
- 간격 khoảng cách
- 삼십분 간격으로với khoảng cách giữa chuyến trước và chuyến sau là 30 phút/cứ 30 phút 1 chuyến
- 밤 buổi tối
- 열 10
- 시 giờ
- ~까지 đến
- 있어요 có / ở
- 몇 mấy / bao nhiêu
- 시 giờ
- ~부터 từ
- 몇 시부터 từ mấy giờ
- 있어요? có / ở
- ~까지 đến
- 몇 시까지 đến mấy giờ
- 몇 시까지 있어요? Xe buýt có đến mấy giờ?
- 몇 시부터 몇 시까지 있어요? Xe buýt có từ mấy giờ đến mấy giờ?
- 호텔 khách sạn
- 앞 trước
- ~에서 ở
- 호텔 앞에서 ở trước khách sạn
- 출발해요 khởi hành
- 집 nhà
- 회사 công ty
- 집/회사 앞에서 출발해요. Xe buýt khởi hành ở trước nhà / công ty.
- 버스 xe buýt
- ~는 yếu tố thể hiện chủ ngữ hoặc chủ đề trong câu
- 어디đâu
- ~서 ở / từ
- 어디서 ở đâu / từ đâu
- 출발해요?xuất phát / khởi hành
- 주간 ban ngày
- 팔 8 / 천
- 팔천 원 8.000 won
- 주간은 팔천 원 ban ngày là 8.000 won
- 야간 ban đêm
- 만 10
- 오천 5
- 만 오천 원 15,000 won
- ~이에요 là
- 야간은 만 오천 원이에요. Ban đêm là 15.000 won.
- 요금 phí / giá / tiền
- ~은 yếu tố thể hiện chủ ngữ hoặc chủ đề trong câu
- 얼마예요? bao nhiêu tiền?
- 가격 giá
- 가격은 얼마예요? Giá bao nhiêu tiền?
- 시내 trong thành phố
- 주요 chủ yếu / tiêu biểu
- 관광지 địa điểm du lịch
- ~를 yếu tố làm bổ ngữ
- 모두 tất cả
- 시내 주요 관광지를 모두 tất cả các địa điểm du lịch chủ yếu trong thành phố
- 가요 đi
- 산 núi
- 남 phía nam
- 남산 núi Nam / 1 núi nằm ở phía nam
- 궁 cung điện
- 경복궁 cung điện Gyeongbok (Cảnh Phúc)
- ~과 và
- 남산과 경복궁 Núi Nam và Cung điện Gyeongbok
- 어디 đâu / địa điểm nào
- 어디 어디 đâu đâu / những đâu / những địa điểm
- 가죠 có đi không?
- 누구 누구 ai ai / những ai
- 누구 누구 가죠? Có những ai đi?
- 서울 시티 투어 버스 xe buýt du lịch trong thành phố Seoul
- 서울 [Seoul]thủ đô Hàn Quốc ‘Seoul(Xơ-un)’
- 시티 đô thị
- 투어 du lịch
- 버스 xe buýt
- 이용해 보세요 hãy dùng thử xem
- 시내 trong thành phố / nội thành
- 관광 du lịch / tham quan
- 하고 싶은데요 muốn làm
- 여행 du lịch
- 구경 tham quan
- 여행을 하고 싶은데요. Tôi muốn đi du lịch.
- 구경을 하고 싶은데요. Tôi muốn đi tham quan.
- Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: click tại đây
- Facebook: Hàn Quốc Lý Thú
Post a Comment